『ベトナム語 → 日本語』 検索結果
越日辞書の4万項目以上から検索した結果
tưởng nhớ
懐かしむ (なつかしむ )
ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
例) đẹp は dep でも検索可能です。
検索した単語 | 日付 |
tưởng nhớ | 2024 年05月13日 |
Bồng bột | 2024 年05月13日 |
bạn thân | 2024 年05月13日 |
tom kho | 2024 年05月13日 |
vờn | 2024 年05月13日 |
硯 | 2024 年05月13日 |
Sap sua | 2024 年05月13日 |
Xu nịnh | 2024 年05月13日 |
レントゲン | 2024 年05月13日 |
beo | 2024 年05月13日 |
何 | 2024 年05月13日 |
bi bi | 2024 年05月13日 |
Ngày sau | 2024 年05月13日 |
kech | 2024 年05月13日 |
kinh nghiệm | 2024 年05月13日 |
SANG | 2024 年05月13日 |
nước cam | 2024 年05月13日 |
Duong lao | 2024 年05月13日 |
Nổi danh | 2024 年05月13日 |
từ ngữ | 2024 年05月13日 |
MAP | 2024 年05月13日 |
le | 2024 年05月13日 |
chim dam | 2024 年05月13日 |
văn tự | 2024 年05月13日 |
現物 | 2024 年05月13日 |
出来ない | 2024 年05月13日 |
khach | 2024 年05月13日 |
Chăng | 2024 年05月13日 |
da su | 2024 年05月13日 |
vuông vắn | 2024 年05月13日 |
noi kho | 2024 年05月13日 |
long leo | 2024 年05月13日 |
da voi | 2024 年05月13日 |
lụt lội | 2024 年05月13日 |
Yen nghi | 2024 年05月13日 |
xem chừng | 2024 年05月13日 |
tong | 2024 年05月13日 |
tho hao | 2024 年05月13日 |
hao huyen | 2024 年05月13日 |
vu thac | 2024 年05月13日 |
tim tim | 2024 年05月13日 |
văn thư | 2024 年05月13日 |
Nhiem vu | 2024 年05月13日 |
Tuong ung | 2024 年05月13日 |
tan | 2024 年05月13日 |
dau bac ha | 2024 年05月13日 |
trú chân | 2024 年05月13日 |
thuc tu | 2024 年05月13日 |
一人前 | 2024 年05月13日 |
ngáo | 2024 年05月13日 |
rác không đốt được | 2024 年05月13日 |
Tức thì | 2024 年05月13日 |
Nghiem | 2024 年05月13日 |
kieu nhi | 2024 年05月13日 |
Thu sau | 2024 年05月13日 |
cuong yeu | 2024 年05月13日 |
bạn đồng nghiệp | 2024 年05月13日 |
phong trần | 2024 年05月13日 |
san xuat | 2024 年05月13日 |
bat giac | 2024 年05月13日 |
tu vung | 2024 年05月13日 |
dam bong | 2024 年05月13日 |
lAN | 2024 年05月13日 |
Cheo leo | 2024 年05月13日 |
商店 | 2024 年05月13日 |
phe bo | 2024 年05月13日 |
mi xao | 2024 年05月13日 |
Lưỡi | 2024 年05月13日 |
thả của | 2024 年05月13日 |
Quan lại | 2024 年05月13日 |
Bat tu | 2024 年05月13日 |
Tiêu xài | 2024 年05月13日 |
NUOC HOA | 2024 年05月13日 |
nơi | 2024 年05月13日 |
sap | 2024 年05月13日 |
khong quan | 2024 年05月13日 |
Tinh tiet | 2024 年05月13日 |
phong tục | 2024 年05月13日 |
柿 | 2024 年05月13日 |
sột soạt | 2024 年05月13日 |
Sư phạm | 2024 年05月13日 |
thằng cha | 2024 年05月13日 |
phet | 2024 年05月13日 |
Vun vén | 2024 年05月13日 |
thiên hà | 2024 年05月13日 |
Lượn | 2024 年05月13日 |
song ngoi | 2024 年05月13日 |
tien hanh | 2024 年05月13日 |
Dan chung | 2024 年05月13日 |
実践 | 2024 年05月13日 |
Nhan xet | 2024 年05月13日 |
NO | 2024 年05月13日 |
ghẽ | 2024 年05月13日 |
Tượng | 2024 年05月13日 |
nhu | 2024 年05月13日 |
区別する | 2024 年05月13日 |
Quay | 2024 年05月13日 |
Danh so | 2024 年05月13日 |
CHAO | 2024 年05月13日 |
thảo cầm viên | 2024 年05月13日 |
Linh vuc | 2024 年05月13日 |
thuy | 2024 年05月13日 |
薬 | 2024 年05月13日 |
tỏ | 2024 年05月13日 |
diec lac | 2024 年05月13日 |
son se | 2024 年05月13日 |
lien | 2024 年05月13日 |
Bãi biển | 2024 年05月13日 |
Mầm | 2024 年05月13日 |
居住する | 2024 年05月13日 |
duong | 2024 年05月13日 |
cai nhau | 2024 年05月13日 |
Lướt | 2024 年05月13日 |
Giày dép | 2024 年05月13日 |
dom ngo | 2024 年05月13日 |
Hau boi | 2024 年05月13日 |
dao nhiem | 2024 年05月13日 |
Trung Quoc | 2024 年05月13日 |
Rỗng | 2024 年05月13日 |
tay phuong | 2024 年05月13日 |
san Khoa | 2024 年05月13日 |
quyền uy | 2024 年05月13日 |
mướt | 2024 年05月13日 |
cau | 2024 年05月13日 |
kỹ | 2024 年05月13日 |
Tu | 2024 年05月13日 |
da da ich thien | 2024 年05月13日 |
tòa | 2024 年05月13日 |
binh luan | 2024 年05月13日 |
tanh banh | 2024 年05月13日 |
đục | 2024 年05月13日 |
Lưu thông | 2024 年05月13日 |
phát sinh | 2024 年05月13日 |
掛け布団 | 2024 年05月13日 |
改革 | 2024 年05月13日 |
Huế | 2024 年05月13日 |
TUAN | 2024 年05月13日 |
moi roi | 2024 年05月13日 |
Xuat phat | 2024 年05月13日 |
quy phạm | 2024 年05月13日 |
サングラス | 2024 年05月13日 |
co vu | 2024 年05月13日 |
THU | 2024 年05月13日 |
thanh vang | 2024 年05月13日 |
Thit dui | 2024 年05月13日 |
thong linh | 2024 年05月13日 |
cuoi nam | 2024 年05月13日 |
TAI | 2024 年05月13日 |
tranh chấp | 2024 年05月13日 |
Banh KEO | 2024 年05月13日 |
Ngày rằm | 2024 年05月13日 |
khe | 2024 年05月13日 |
tot nghiep | 2024 年05月13日 |
danh vat | 2024 年05月13日 |
Khóa | 2024 年05月13日 |
quý tử | 2024 年05月13日 |
mỗi | 2024 年05月13日 |
choi ngang | 2024 年05月13日 |
trung hop | 2024 年05月13日 |
duoc | 2024 年05月13日 |
Kho cuc | 2024 年05月13日 |
lúc đầu | 2024 年05月13日 |
tu lu | 2024 年05月13日 |
khai mac | 2024 年05月13日 |
Gây sự | 2024 年05月13日 |
hiệp đồng | 2024 年05月13日 |
đẩy mạnh | 2024 年05月13日 |
trang | 2024 年05月13日 |
Cồn cào | 2024 年05月13日 |
quạnh hiu | 2024 年05月13日 |
sửa soạn | 2024 年05月13日 |
uốn | 2024 年05月13日 |
khốn khổ | 2024 年05月13日 |
Dao lon | 2024 年05月13日 |
giau giau | 2024 年05月13日 |
u ran | 2024 年05月13日 |
gian | 2024 年05月13日 |
chủ ý | 2024 年05月13日 |
đầu mối | 2024 年05月13日 |
Kiêng | 2024 年05月13日 |
Từ bi | 2024 年05月13日 |
Tang truong | 2024 年05月13日 |
quảng canh | 2024 年05月13日 |
chân chính | 2024 年05月13日 |
cối | 2024 年05月13日 |
HUYEN | 2024 年05月13日 |
Mai mai | 2024 年05月13日 |
Than tu | 2024 年05月13日 |
xâm chiếm | 2024 年05月13日 |
duy Nhất | 2024 年05月13日 |
友好的な | 2024 年05月13日 |
Xì | 2024 年05月13日 |
van vit | 2024 年05月13日 |
ông nội | 2024 年05月13日 |
tí tẹo | 2024 年05月13日 |
quái vật | 2024 年05月13日 |
thái lan | 2024 年05月13日 |
la gi | 2024 年05月13日 |
suy bì | 2024 年05月13日 |